Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今夜も生でさだまさし
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật