Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今日でお別れ
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...