Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今日というこの日を生きていこう
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ということは
Có nghĩa là
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N3
ということだ
Nghe nói/Có nghĩa là