Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今日の日はさようなら (テレビドラマ)
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây