Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今日は人の身明日は我が身
N4
受身形
Thể bị động
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
のは~です
Là...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng
N5
Tiền đề
は...が...
Cái gì đó như thế nào