Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今日は何の日
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N2
ものではない
Không nên...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là