Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今日も僕は殺される
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế