Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今晩なに食べたい?
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
に比べて
So với
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên