Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今生、絢爛につき。
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
おきに
Cứ cách
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành