Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今週のどんだんず
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...