Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仕事が終る
N4
終わる
Làm... xong
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N5
たことがある
Đã từng