Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仕事をおしつける
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó