Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仕事学のすすめ
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là