Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仕向け地の変更(用船)
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
意向形
Thể ý chí
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được