Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仕立て屋
N2
に先立って
Trước khi
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N5
Xếp hàng, liệt kê
て~て
Nối câu
N3
Đánh giá
て … て
... Ơi là ..., quá
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Xếp hàng, liệt kê
ても~ても
Dù... hay...cũng đều
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Nhấn mạnh
ていては
Nếu lúc nào cũng...
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~とて
Dẫu