Kết quả tra cứu ngữ pháp của 他の面では
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
のは~です
Là...
N2
ものではない
Không nên...
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
~ならでは(の)
~Bởi vì…nên mới, chỉ có
N4
ので
Vì/Do