Kết quả tra cứu ngữ pháp của 他人のふんどしで相撲を取る
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
に相違ない
Chắc chắn
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt