Kết quả tra cứu ngữ pháp của 他人の名を騙って
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi