Kết quả tra cứu ngữ pháp của 他山の石以て玉を攻むべし
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho