Kết quả tra cứu ngữ pháp của 付きまとう
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
とき
Khi...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Vô can
ようと...まいと
~Dù có... hay không~thì cũng ...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là