Kết quả tra cứu ngữ pháp của 付け直す
N2
直ちに
Ngay lập tức
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng