Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
合う
Làm... cùng nhau
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)