Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
ゆえに
Vì...nên
代わりに
Thay cho/Đổi lại
それゆえ
Do đó
に代わって
Thay mặt/Thay cho
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là