Kết quả tra cứu ngữ pháp của 代数的な元
N3
的
Mang tính/Về mặt
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
なかなか
Rất/Khá là
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Diễn tả
など~ない
Chẳng...chút nào
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc