Kết quả tra cứu ngữ pháp của 代理指定条項(用船契約)
N4
条件形
Thể điều kiện
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội