Kết quả tra cứu ngữ pháp của 代謝ネットワークと経路
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~こととて
Vì~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
Suy đoán
となると
Nếu thế thì