Kết quả tra cứu ngữ pháp của 以てする
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
以来
Kể từ khi
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...