Kết quả tra cứu ngữ pháp của 以上のように
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N2
以上(は)
Chính vì/Đã... thì nhất định/Một khi đã
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như