Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仮住まいする
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự