Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仮定法相当語句
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...