Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仮面のメイドガイ・強制ご奉仕ラジオ
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự