Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仮面ライダーシリーズ登場怪人一覧
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất