Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仮面ライダー世界に駆ける
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
にかけては
Nói đến...