Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仰け反る
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì