Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仰げば尊し (1994年のテレビドラマ)
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
げ
Có vẻ
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
上げる
Làm... xong
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...