Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仰げば尊し 〜from さくら学院 2014〜
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
げ
Có vẻ