Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仰せつかる
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)