Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仰せのままに★ご主人様!
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
まま(に)
Theo như
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...