Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仰のける
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên