Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仲人の役を買って出る
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt