Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仲間外れ
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng