Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仲間由紀恵の感動!大好きブルガリア
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai