Kết quả tra cứu ngữ pháp của 任せっきり
N3
きり
Chỉ có
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
きっと
Chắc chắn
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy