Kết quả tra cứu ngữ pháp của 任務の遂行と分析
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...