Kết quả tra cứu ngữ pháp của 任務の遂行上の失敗を繰り返す
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất