Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
が必要
Cần
意向形
Thể ý chí
も構わず
Không quan tâm/Không màng
という意味だ
Nghĩa là
必要がある
Cần/Cần phải
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng