Kết quả tra cứu ngữ pháp của 伊勢おおまつり
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách