Kết quả tra cứu ngữ pháp của 伊原しげかつ
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
げ
Có vẻ
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
上げる
Làm... xong
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
あげく
Cuối cùng thì