Kết quả tra cứu ngữ pháp của 伊藤かな恵の超ラジ!Girls
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi