Kết quả tra cứu ngữ pháp của 伊集院光のてれび
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho